Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Di động/WhatsApp
Tên
Tên Công Ty
Tin Nhắn
0/1000

Phạm vi độ cứng của bọt EVA là bao nhiêu? Độ cứng ảnh hưởng đến việc áp dụng nó như thế nào?

2025-08-15 18:41:32
Phạm vi độ cứng của bọt EVA là bao nhiêu? Độ cứng ảnh hưởng đến việc áp dụng nó như thế nào?

Xốp ethylene-vinyl acetate được gọi là Xốp EVA và là một sản phẩm phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp thể thao và đóng gói. Điều quan trọng là phải biết phạm vi độ cứng của bọt EVA để lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng EVA. Bài viết này tập trung vào tác động của độ cứng bọt EVA đối với hiệu suất và thực tiễn tốt nhất cho việc lựa chọn về mật độ và độ cứng.

Độ cứng bọt EVA

Độ cứng bọt EVA thường được đo bằng thang đo độ bền Shore A. Độ cứng bọt EVA được chia thành mềm (10-20 Shore A), trung bình (30-50 Shore A) và cứng (60-80 Shore A). Mức độ cứng được xác định rất nhiều bởi mục đích. Ví dụ, bọt EVA mềm hơn trong các sản phẩm được thiết kế để đệm, chẳng hạn như giày và thảm, và khó hơn cho các ứng dụng cấu trúc.

Tại sao độ cứng của bọt EVA quan trọng khi sử dụng

Độ cứng của bọt EVA đóng một vai trò quan trọng trong hiệu suất và các ứng dụng bọt EVA của nó. Ví dụ, bọt EVA mềm hơn là chất hấp thụ sốc tuyệt vời, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưa thích trong trang phục bảo vệ và quần áo thể thao. Ngược lại, bọt cứng hơn có tuổi thọ lâu và cung cấp hỗ trợ, làm cho chúng lý tưởng cho các thành phần ô tô và vật liệu xây dựng. Độ cứng bọt ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng sử dụng và các yêu cầu vật lý hóa học của bọt EVA. Do đó, các nhà sản xuất và người tiêu dùng có thể chọn bọt EVA phù hợp cho các dự án của họ.

Các yếu tố quyết định độ cứng bọt EVA

Độ cứng bọt EVA có thể bị ảnh hưởng bởi một số thành phần khác nhau, chẳng hạn như tỷ lệ ethylene và vinyl acetate, kỹ thuật sản xuất và các chất phụ gia bọt EVA được sử dụng trong quá trình sản xuất. Nói chung, tỷ lệ vinyl acetate hoạt động theo hướng ngược lại so với độ cứng bọt EVA: bọt mềm hơn giảm và bọt EVA mềm hơn dẫn đến số lượng acetate vinyl lớn hơn. Tăng hàm lượng ethylene tạo ra bọt EVA mềm hơn. Ngoài ra, các chất lấp bọt EVA và chất làm mềm có thể thiết kế bọt EVA có độ cứng và độ linh hoạt mong muốn. Vì lý do này, các yếu tố độ cứng nên được xem xét trước khi chọn bọt EVA cho các ứng dụng chuyên dụng.

Sử dụng dựa trên mức độ cứng

  1. Xốp EVA mềm (10-20 Shore A) : Tốt nhất để đệm trong đồ chơi hoạt động của trẻ em, thảm yoga và vỏ. Có sẵn cho các mặt hàng chăm sóc cá nhân, sự mềm mại cung cấp EVA linh hoạt và thoải mái.

  2. Xốp EVA trung bình (30-50 Shore A) : Được sử dụng cho việc lấp đầy tiên tiến hơn trong mũ bảo vệ và thiết bị thể thao. Cang EVA cứng này duy trì cấu trúc hỗ trợ trong khi cung cấp hấp thụ va chạm.

  3. Xốp EVA cứng (60-80 Shore A) : Được sử dụng trong xây dựng trong bao bì, thiết bị ô tô và các bộ phận, cũng như các bộ phận và thành phần cấu trúc. Ưu tiên cho môi trường khắc nghiệt, độ cứng tăng lên làm cho các bộ phận này bền hơn chống lại sự mòn liên tục.

Nhìn về phía trước: Những thay đổi có thể xảy ra trong độ cứng và sử dụng bọt EVA

Khi công nghệ tiến bộ, nhu cầu sản xuất các sản phẩm bọt EVA chuyên dụng tăng lên. Những thay đổi trong quy trình sản xuất và công nghệ vật liệu đang thích nghi để tạo ra bọt EVA có độ cứng tùy chỉnh. Ví dụ, một số loại elastomer mới hơn EVA mềm và EVA cứng đang được sản xuất dưới dạng pha trộn để sản xuất bọt lai hữu ích hơn trong các lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra, bọt EVA có nguồn gốc sinh học đang bắt đầu xuất hiện có tính cứng phù hợp và thân thiện với môi trường vì sự tập trung ngày càng tăng vào tính bền vững. Những thay đổi này sẽ hữu ích cho người tiêu dùng và doanh nghiệp để đưa ra lựa chọn đúng về các đổi mới công nghệ bọt EVA khác nhau.